XE ĐIỆN ĐI ĐƯỢC 400KM/NGÀY
Giải pháp đổi pin duy nhất trên thị trường, hãng cho phép người dùng “đổi pin như đổ xăng”. Khái niệm về quãng đường đi được trong xe điện được xóa bỏ, giúp tài xế đi tới 400km/ngày liên tục.
TIẾT KIỆM CHI PHÍ,
GIA TĂNG CƠ HỘI KIẾM TIỀN
So với xe máy, xe điện Selex giúp tiết kiệm chi phí vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa.
So với sạc pin, đổi pin Selex chỉ mất 2 phút, tăng cơ hội nhận thêm đơn hàng so với việc mất đơn, mất thời gian chờ sạc 2 tiếng ( Nếu phải chờ sạc 2 tiếng, tương đương mất 100k/2 tiếng lao động)
TIẾT KIỆM CHI PHÍ LỚN NHẤT
Tiết kiệm 56% chi phí vận hành, tăng 34% hiệu suất chở hàng so với xe xăng. Giảm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa tới 50%.
SIÊU ÊM ÁI VÀ THOẢI MÁI
Hệ thống treo và thiết kế khung xe được tối ưu hóa để mang lại sự êm ái và ổn định ngay cả trên những đoạn đường gồ ghề. Yên xe dài, gầm rộng, tối ưu không gian chở khách lẫn chở đồ.
CHINH PHỤC GIAO THÔNG ĐÔ THỊ
Khung gầm cao, dễ leo lên vỉa hè. Số lùi thuận tiện khi di chuyển trong ngõ hẹp. Leo tốt các dốc hầm chung cư
LINH HOẠT THAY ĐỔI
CÁC PHƯƠNG THỨC SINH KẾ
Có thể linh hoạt thay đổi cách sử dụng xe để tạo thêm nguồn thu nhập như chở hàng hóa, bán hàng ăn lưu động, cafe dạo. Sử dụng nguồn điện trên xe để chiếu sáng, vận hành các loại dụng cụ pha chế công suất nhỏ…
Kích thước và khối lượng
Chiều dài cơ sở: 1450mm
Khoảng sáng gầm: 130mm
Chiều cao yên trước: 750mm
Kích thước bánh trước: 90/90-12 44J
Kích thước bánh sau: 120/70-12 58P
Giảm sóc trước: Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Giảm sóc sau: Giảm sóc đơn
Phanh trước & sau: Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Dung tích cốp: 11 lít (vừa mũ bảo hiểm nửa đầu)
Khối lượng xe khi không có pin: 84kg
Khối lượng xe với 3 pin: 105kg
Chiều dài cơ sở
Khoảng sáng gầm
Chiều cao yên trước
Kích thước bánh trước
Kích thước bánh sau
Giảm sóc trước
Giảm sóc sau
Phanh trước & sau
Dung tích cốp
Khối lượng xe khi không có pin
Khối lượng xe với 3 pin
1450 mm
130 mm
750 mm
90/90-12 44J
120/70-12 58P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm sóc đơn
Phanh đĩa đơn thủy lực
11 lít
84 kg
105kg
Hiệu năng
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin): 150km
Tốc độ tối đa: 70km/h
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc: Cả 2
Loại pin: Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất
Công suất danh định: 1500w
Công suất tối đa: 3000w
Loại động cơ: Động cơ Hub
Mô-men xoắn tối đa: 100 Nm
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h): 7,5s
Trọng tải tối đa: 225kg
Khả năng leo dốc: 14 độ
Tiêu chuẩn chống nước: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin)
Tốc độ tối đa
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc
Loại pin
Công suất danh định
Công suất tối đa
Loại động cơ
Mô-men xoắn tối đa
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h)
Trọng tải tối đa
Khả năng leo dốc
Tiêu chuẩn chống nước
150km
70km/h
Cả hai
Lithium ion
1500w
3000w
Động cơ Hub
100 Nm
7,5s
225
14 độ
IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
Tính năng thông minh & phụ kiện
Kết nối và quản lý qua điện thoại
Cổng sạc USB
Định vị GPS
Kết nối 4G
Sạc pin kèm theo
Chế độ dừng xe an toàn
Số lùi
Yên sau có thể tháo rời
Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng
Kích thước và khối lượng
Dài x rộng x cao: 1930x770x1260mm
Chiều dài cơ sở: 1370 mm
Khoảng sáng gầm: 150 mm
Chiều cao yên trước: 770 mm
Kích thước bánh trước: 90/90-12 54J
Kích thước bánh sau: 120/70-12 55P
Giảm sóc trước: Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Giảm sóc sau: Giảm sóc đơn
Phanh trước & sau: Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Dung tích cốp: 11 lít (vừa mũ bảo hiểm nửa đầu)
Khối lượng xe khi không có pin: 90kg
Khối lượng xe với 3 pin: 113.4kg
Dài x rộng x cao
Chiều dài cơ sở
Khoảng sáng gầm
Chiều cao yên trước
Kích thước bánh trước
Kích thước bánh sau
Giảm sóc trước
Giảm sóc sau
Phanh trước & sau
Dung tích cốp
Khối lượng xe khi không có pin
Khối lượng xe với 3 pin
1930x770x1260mm
1370 mm
150 mm
770 mm
90/90-12 54J
120/70-12 55P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm sóc đơn
Phanh đĩa đơn thủy lực
11 lít
90 kg
113.4kg
Hiệu năng
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin): 150km
Tốc độ tối đa: 80km/h
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc: Cả 2
Loại pin: Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất
Công suất danh định: 2000w
Công suất tối đa: 4000w
Loại động cơ: Động cơ Hub
Mô-men xoắn tối đa: 140 Nm
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h): 7,5s
Trọng tải tối đa: 225kg
Khả năng leo dốc: 14 độ
Tiêu chuẩn chống nước: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
QCVN14:2015/BGTVT
ISO16750, UN 33.8
Có
Có
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin)
Tốc độ tối đa
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc
Loại pin
Công suất danh định
Công suất tối đa
Loại động cơ
Mô-men xoắn tối đa
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h)
Trọng tải tối đa
Khả năng leo dốc
Tiêu chuẩn chống nước
Quy chuẩn tiêu chuẩn chất lượng
Có thể lắp nhiều loại thùng với kích thước khác nhau
Cổng điện chờ phục vụ các giải pháp tích hợp
150km
80km/h
Cả hai
Lithium ion
2000w
4000w
Động cơ Hub
140 Nm
7,5s
225
14 độ
IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
QCVN14:2015/BGTVT; ISO16750, UN 33.8
Có
Có
Tính năng thông minh & phụ kiện
Kết nối và quản lý qua điện thoại
Cổng sạc USB
Định vị GPS
Kết nối 4G
Sạc pin kèm theo
Chế độ dừng xe an toàn
Số lùi
Yên sau có thể tháo rời
Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng
Kích thước và khối lượng
Chiều dài cơ sở: 1450mm
Khoảng sáng gầm: 130mm
Chiều cao yên trước: 750mm
Kích thước bánh trước: 90/90-12 44J
Kích thước bánh sau: 120/70-12 58P
Giảm sóc trước: Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Giảm sóc sau: Giảm sóc đơn
Phanh trước & sau: Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Dung tích cốp: 11 lít (vừa mũ bảo hiểm nửa đầu)
Khối lượng xe khi không có pin: 84kg
Khối lượng xe với 3 pin: 105kg
Chiều dài cơ sở
Khoảng sáng gầm
Chiều cao yên trước
Kích thước bánh trước
Kích thước bánh sau
Giảm sóc trước
Giảm sóc sau
Phanh trước & sau
Dung tích cốp
Khối lượng xe khi không có pin
Khối lượng xe với 3 pin
1450 mm
130 mm
750 mm
90/90-12 44J
120/70-12 58P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm sóc đơn
Phanh đĩa đơn thủy lực
11 lít
84 kg
105kg
Hiệu năng
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin): 150km
Tốc độ tối đa: 70km/h
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc: Cả 2
Loại pin: Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất
Công suất danh định: 1500w
Công suất tối đa: 3000w
Loại động cơ: Động cơ Hub
Mô-men xoắn tối đa: 100 Nm
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h): 7,5s
Trọng tải tối đa: 225kg
Khả năng leo dốc: 14 độ
Tiêu chuẩn chống nước: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin)
Tốc độ tối đa
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc
Loại pin
Công suất danh định
Công suất tối đa
Loại động cơ
Mô-men xoắn tối đa
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h)
Trọng tải tối đa
Khả năng leo dốc
Tiêu chuẩn chống nước
150km
70km/h
Cả hai
Lithium ion
1500w
3000w
Động cơ Hub
100 Nm
7,5s
225
14 độ
IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
Tính năng thông minh & phụ kiện
Kết nối và quản lý qua điện thoại
Cổng sạc USB
Định vị GPS
Kết nối 4G
Sạc pin kèm theo
Chế độ dừng xe an toàn
Số lùi
Yên sau có thể tháo rời
Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng
Kích thước và khối lượng
Dài x rộng x cao: 1930x770x1260mm
Chiều dài cơ sở: 1370 mm
Khoảng sáng gầm: 150 mm
Chiều cao yên trước: 770 mm
Kích thước bánh trước: 90/90-12 54J
Kích thước bánh sau: 120/70-12 55P
Giảm sóc trước: Ống lồng, giảm chấn thuỷ lực
Giảm sóc sau: Giảm sóc đơn
Phanh trước & sau: Phanh đĩa đơn thuỷ lực
Dung tích cốp: 11 lít (vừa mũ bảo hiểm nửa đầu)
Khối lượng xe khi không có pin: 90kg
Khối lượng xe với 3 pin: 113.4kg
Dài x rộng x cao
Chiều dài cơ sở
Khoảng sáng gầm
Chiều cao yên trước
Kích thước bánh trước
Kích thước bánh sau
Giảm sóc trước
Giảm sóc sau
Phanh trước & sau
Dung tích cốp
Khối lượng xe khi không có pin
Khối lượng xe với 3 pin
1930x770x1260mm
1370 mm
150 mm
770 mm
90/90-12 54J
120/70-12 55P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giảm sóc đơn
Phanh đĩa đơn thủy lực
11 lít
90 kg
113.4kg
Hiệu năng
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin): 150km
Tốc độ tối đa: 80km/h
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc: Cả 2
Loại pin: Lithium ion, pack pin do Selex Motors sản xuất
Công suất danh định: 2000w
Công suất tối đa: 4000w
Loại động cơ: Động cơ Hub
Mô-men xoắn tối đa: 140 Nm
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h): 7,5s
Trọng tải tối đa: 225kg
Khả năng leo dốc: 14 độ
Tiêu chuẩn chống nước: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
QCVN14:2015/BGTVT
ISO16750, UN 33.8
Có
Có
Quãng đường tối đa (Với 3 Pin)
Tốc độ tối đa
Hỗ trợ đổi pin/tự sạc
Loại pin
Công suất danh định
Công suất tối đa
Loại động cơ
Mô-men xoắn tối đa
Thời gian tăng tốc (Từ 0-40km/h)
Trọng tải tối đa
Khả năng leo dốc
Tiêu chuẩn chống nước
Quy chuẩn tiêu chuẩn chất lượng
Có thể lắp nhiều loại thùng với kích thước khác nhau
Cổng điện chờ phục vụ các giải pháp tích hợp
150km
80km/h
Cả hai
Lithium ion
2000w
4000w
Động cơ Hub
140 Nm
7,5s
225
14 độ
IP67: Ngập nước 1m, 30 phút vẫn hoạt động bình thường
QCVN14:2015/BGTVT; ISO16750, UN 33.8
Có
Có
Tính năng thông minh & phụ kiện
Kết nối và quản lý qua điện thoại
Cổng sạc USB
Định vị GPS
Kết nối 4G
Sạc pin kèm theo
Chế độ dừng xe an toàn
Số lùi
Yên sau có thể tháo rời
Lắp đặt dễ dàng các thùng hàng
Phản hồi của khách hàng khi sử dụng xe Selex
Các câu hỏi thường gặp
1. Tài xế Be mua xe trả góp nhưng không muốn cấn trừ qua app Be thì có thể trả qua các góp qua các hình thức khác không? Và đó là những hình thức nào?
Trả lời: Có thể lựa chọn tất cả các hình thức trả góp hiện tại của công ty: FE, thẻ tín dụng, HDsaIson và HomeCredit (đang chốt mở điểm, dự kiến tháng 12 sẽ có)
2. Tài xế Be cần cung cấp thông tin gì để thực hiện đăng ký thuê xe/mua xe?
Trả lời: Tài xế cần cung cấp các thông tin sau:
- Ảnh chụp CCCD có gắn chip, thông tin CMND
- Hình ảnh tài khoản VNeID đã được định danh cấp 1/cấp 2
- Số điện thoại của Khách hàng đăng ký vớ BE
- Thông tin liên hệ người thân (bố/mẹ/vợ/chồng) bao gồm: số điện thoại và địa chỉ thường trú
3. Sau bao lâu kể từ ngày đăng ký thuê thì tôi sẽ nhận được thông báo đủ điều kiện thuê/mua trả góp
Trả lời: Trong vòng khoảng 4 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ của khách hàng, công ty xác nhận thông tin của khách hàng và kết luận đồng ý/không đồng ý cho khách hàng thuê/mua xe